Characters remaining: 500/500
Translation

xu thế

Academic
Friendly

Từ "xu thế" trong tiếng Việt mang nghĩa là "chiều hướng chủ đạo" hoặc "trào lưu" trong một khoảng thời gian nhất định. thường được sử dụng để chỉ những hướng đi, những biến chuyển, hoặc những thay đổi tính chất chung trong một lĩnh vực nào đó, từ xã hội, văn hóa, kinh tế đến chính trị.

Định nghĩa:
  • Xu thế (danh từ) một chiều hướng hoặc trào lưu chủ đạo trong một khoảng thời gian nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Xu thế hòa hoãn: Trong bối cảnh chính trị, khi các quốc gia tìm kiếm sự hòa bình hợp tác, ta có thể nói "Hiện nay, xu thế hòa hoãn giữa các quốc gia đang gia tăng".
  2. Xu thế phát triển: Trong kinh tế, khi một ngành nghề nào đó đang phát triển mạnh, ta có thể nói "Xu thế phát triển của công nghệ thông tin rất mạnh mẽ trong những năm gần đây".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi phân tích một hiện tượng xã hội, bạn có thể nói: "Xu thế tiêu dùng hiện nay đang chuyển từ sản phẩm truyền thống sang sản phẩm công nghệ cao".
  • Trong một bài viết về môi trường, bạn có thể viết: "Xu thế bảo vệ môi trường đang ngày càng được chú trọng".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trào lưu: có thể sử dụng để chỉ một xu thế phổ biến trong xã hội, dụ: "Trào lưu vegan đang ngày càng được ưa chuộng".
  • Chiều hướng: cũng mang nghĩa tương tự như "xu thế", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc nghiên cứu, dụ: "Chiều hướng phát triển của nền kinh tế Việt Nam đang nhiều tín hiệu tích cực".
Các biến thể chú ý:
  • "Xu thế" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "xu thế toàn cầu", "xu thế tiêu dùng", "xu thế phát triển bền vững".
  • Chú ý rằng "xu thế" thường mang tính chất mô tả một điều đó đang xảy ra hoặc đang được dự đoán trong tương lai, không chỉ một khái niệm tĩnh.
  1. dt. Chiều hướng chủ đạo trong thời gian nào đó: xu thế hoà hoãn xu thế phát triển.

Similar Spellings

Words Containing "xu thế"

Comments and discussion on the word "xu thế"